Từ "rành rọt" trong tiếng Việt có nghĩa là rõ ràng, cụ thể, dễ hiểu, không mơ hồ. Khi một điều gì đó được trình bày "rành rọt", tức là nó được diễn đạt một cách chính xác và đầy đủ, khiến người nghe có thể nắm bắt thông tin một cách dễ dàng.
Ví dụ sử dụng từ "rành rọt":
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Cô ấy giải thích bài học rất rành rọt, nên tôi hiểu ngay."
"Anh ta nói chuyện rất rành rọt, không có chỗ nào mơ hồ."
"Bài văn của em được trình bày rành rọt, giúp người đọc dễ dàng theo dõi ý tưởng."
"Các số liệu trong báo cáo được trình bày rành rọt, khiến cho người đọc dễ dàng nhận thấy sự khác biệt."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Minh bạch", "rõ ràng", "sáng tỏ". Những từ này cũng diễn tả tính chất rõ ràng, dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa: "Rõ ràng", "dễ hiểu", "sáng sủa". Tuy nhiên, "rõ ràng" có thể không nhấn mạnh sự cụ thể như "rành rọt".
Các từ liên quan:
"Rành mạch": Cũng có nghĩa tương tự như "rành rọt", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả một cách trình bày hoặc suy nghĩ có sự mạch lạc và liên kết chặt chẽ.
"Rành rõ": Có nghĩa là biết rõ đến mức không còn nghi ngờ gì nữa.
Tóm lại:
Từ "rành rọt" là một từ rất hữu ích trong việc mô tả sự rõ ràng và cụ thể trong giao tiếp và trình bày thông tin.